Thực đơn
Lý Liên Kiệt Danh sách phimNăm | Tên Phim | Tựa Đề Tiếng Trung / Tiếng Anh | Vai Diễn |
---|---|---|---|
1982 | Thiếu Lâm Tự | 少林寺 / Shaolin Temple | Giác Viễn |
1984 | Thiếu Lâm Tự 2: Thiếu Lâm Tiểu Tử | 少林小子 / Shaolin Temple 2: Kids from Shaolin | Tam Long |
1986 | Thiếu Lâm Tự 3: Nam Bắc Thiếu Lâm | 南北少林 / Shaolin Temple 3: Martial Arts of Shaolin | Trí Minh |
Sinh Ra Để Tự Vệ | 中華英雄 / Born to Defense | Tiểu Kiệt | |
1989 | Long Tại Thiên Nhai (Quyết Chiến Giang Hồ) | 龍在天涯 / Dragon Fight | Lý Quốc Nam |
1991 | Hoàng Phi Hồng | 黃飛鴻 / Once Upon a Time in China | Hoàng Phi Hồng |
1992 | Tiếu ngạo giang hồ: Đông Phương Bất Bại | 笑傲江湖二之東方不敗 / Swordman II | Lệnh Hồ Xung |
Hoàng Phi Hồng 2: Nam Nhi Đương Tự Cường | 黃飛鴻之二:男兒當自強 / Once Upon a Time in China II | Hoàng Phi Hồng | |
Long Hành Thiên Hạ | 黃飛鴻'92之龍行天下 / The Master | A Kiệt | |
1993 | Hoàng Phi Hồng 3: Sư Vương Tranh Bá | 黃飛鴻之三:獅王争霸 / Once Upon a Time in China III | Hoàng Phi Hồng |
Phương Thế Ngọc | 方世玉 / The Legend | Phương Thế Ngọc | |
Hoàng Phi Hồng: Thần Kê Đấu Ngô Công | 黃飛鴻之鐵雞鬥蜈蚣 / Last Hero in China | Hoàng Phi Hồng | |
Phương Thế Ngọc 2 | 方世玉續集 / The Legend 2 | Phương Thế Ngọc | |
Thái Cực Trương Tam Phong | 太極張三豐 / Tai Chi Master | Trương Quân Bảo | |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký: Ma Giáo Giáo chủ | 倚天屠龍記之魔教教主 / Kung Fu Cult Master | Trương Vô Kỵ | |
1994 | Hồng Hy Quan | 洪熙官之少林五祖 / The New Legend of Shaolin | Hồng Hy Quan |
Cận Vệ Trung Nam Hải | 中南海保鑣 / The Bodyguard from Beijing | Hứa Chánh Dương | |
Tinh Võ Anh Hùng | 精武英雄 / Fist of Legend | Trần Chân | |
1995 | Lá Thư Gửi Phụ Thân | 給爸爸的信(赤子威龍)/ My Father Is a Hero | Củng Vĩ |
Thử Đảm Uy Long | 鼠膽龍威 / High Risk (Meltdown) | Lý Kiệt | |
1996 | Vua Mạo Hiểm | 冒險王 / Dr. Wai in "The Scripture with No Words" | Châu Thời Kiệt |
Mặt Nạ Đen (Hắc Hiệp) | 黑俠 / Black Mask | Simon | |
1997 | Hoàng Phi Hồng: Tây Vực Hùng Sư | 黃飛鴻之西域雄獅 / Once Upon a Time in China and America | Hoàng Phi Hồng |
1998 | Sát Thủ Bá Vương | 殺手之王 - Hitman | Tiểu Phú |
Vũ Khí Tối Thượng 4 | Lethal Weapon 4 | Wah Sing Ku | |
2000 | Romeo Phải Chết | Romeo Must Die | Han Sing |
2001 | Nụ Hôn Của Rồng | Kiss of the Dragon | Liu Jian |
Kẻ Độc Tôn | The One | Gabriel Yulaw | |
2002 | Anh Hùng | 英雄 / Hero | Vô Danh |
Đấu Đến Chết | Cradle 2 the Grave | Su | |
2005 | Mắt Xích Tử Thần | Unleashed (Danny the Dog) | Danny |
2006 | Hoắc Nguyên Giáp | 霍元甲 / Fearless | Hoắc Nguyên Giáp |
2007 | Cuộc Chiến Khốc Liệt | War | Rogue |
Đầu Danh Trạng | 投名狀 / The Warlords | Bàng Thanh Vân | |
2008 | Vua Kung Fu | The Forbidden Kingdom | Mặc Tăng / Tôn Ngộ Không |
Xác ướp 3: Lăng mộ Tần Vương | The Mummy: Tomb of the Dragon Emperor | Hoàng đế Tần Thủy Hoàng | |
2009 | Đại Nghiệp Kiến Quốc | 建國大業 / The Founding of a Republic | Trần Thiệu Khoan |
2010 | Thiên Đường Hải Dương | 海洋天堂 / Ocean Heaven | Lão Vương |
Biệt Đội Đánh Thuê | The Expendables | Yin Yang | |
2011 | Truyền thuyết Bạch Xà | 白蛇傳說之法海 / The Sorcerer and the White Snake | Pháp Hải |
Long môn phi giáp | 龍門飛甲 / Flying Swords of Dragon Gate | Triệu Hoài An | |
2012 | Biệt Đội Đánh Thuê 2 | The Expendables 2 | Yin Yang |
2013 | Bất Nhị Thần Thám | 不二神探 / Badges of Fury | Hoàng Phi Hồng |
2014 | Biệt Đội Đánh Thuê 3 | The Expendables 3 | Yin Yang |
2016 | Phong Thần Bảng | League of Gods | Khương Tử Nha |
2017 | Công Thủ Đạo | Gong Shou Dao | Thầy sư quét rác. Đóng cùng Chân Tử Đan, Ngô Kinh, Tony Jaa |
Thực đơn
Lý Liên Kiệt Danh sách phimLiên quan
Lý Lý Quang Diệu Lý Tiểu Long Lý Thái Tổ Lý Thường Kiệt Lý Quốc Sư Lý Thái Tông Lý Hạ Lý thuyết hành vi có kế hoạch Lý Thánh TôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lý Liên Kiệt http://www.channelnewsasia.com/stories/entertainme... http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=104 http://hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=4790&disp... http://jetli.com/ http://www.jetli.com/jet/index.php?l=en&s=spirit&s... http://www.jetli.com/jet/index.php?l=en&s=spirit&s... http://www.newsweek.com/id/161054 http://news.xinhuanet.com/audio/2009-07/29/content... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://phimanh.net/News/Dien-vien/2006/06/3B9AD177...